• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
  • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Chǐ , Pī , Pí
  • Âm hán việt: Bỉ Phi
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹比
  • Thương hiệt:VFPP (女火心心)
  • Bảng mã:U+7D15
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 紕

  • Cách viết khác

    𦀘 𧧺

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 紕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bì, Bỉ, Phi). Bộ Mịch (+4 nét). Tổng 10 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: 2. lụa dệt lỗi, Trang sức., Viền mép., Viền mép (mũ, áo, cờ xí), Trang sức.. Từ ghép với : Xảy ra sai sót. Chi tiết hơn...

Phi

Từ điển phổ thông

  • 1. lỗi, bất cẩn
  • 2. lụa dệt lỗi

Từ điển Thiều Chửu

  • Trang sức.
  • Viền mép.
  • Một âm là phi. Phi mậu lầm lẫn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Viền mép (mũ, áo, cờ xí)

Từ điển Thiều Chửu

  • Trang sức.
  • Viền mép.
  • Một âm là phi. Phi mậu lầm lẫn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 紕漏phi lậu [pilòu] Sai sót

- Xảy ra sai sót.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Viền mép (mũ, áo, cờ xí)