• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+15 nét)
  • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
  • Âm hán việt: Soạn
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿳⺮目大良
  • Thương hiệt:HBUV (竹月山女)
  • Bảng mã:U+7C51
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 籑

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥶉

Ý nghĩa của từ 籑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Soạn). Bộ Trúc (+15 nét). Tổng 21 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Soạn

Từ điển phổ thông

  • biên soạn, soạn thảo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ soạn hay .