• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đát
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮旦
  • Thương hiệt:HAM (竹日一)
  • Bảng mã:U+7B2A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笪

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 笪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đát). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Thứ chiếu đan bằng nan tre to, dùng để phơi lương thực, Dây kéo thuyền, Họ “Đát” . Từ ghép với : Đan liếp Chi tiết hơn...

Đát

Từ điển phổ thông

  • chiếu đan bằng nan tre to

Từ điển Thiều Chửu

  • Thứ chiếu đan bằng nan tre to.
  • Cái dây kéo thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (đph) Phên, liếp (đan bằng nan tre to)

- Đan liếp

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thứ chiếu đan bằng nan tre to, dùng để phơi lương thực
* Dây kéo thuyền
* Họ “Đát”