- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
- Pinyin:
Yáo
- Âm hán việt:
Dao
Diêu
- Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱穴缶
- Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
- Bảng mã:U+7A91
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 窑
-
Cách viết khác
䆙
匋
窰
𡏟
𥥲
𥧟
𥨭
-
Phồn thể
窯
Ý nghĩa của từ 窑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 窑 (Dao, Diêu). Bộ Huyệt 穴 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. cái lò nung, 2. đồ sành sứ. Từ ghép với 窑 : diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái lò nung
- 2. đồ sành sứ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lò nung (vôi, ngói...)
* 窯姐兒
- diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.