- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mục 目 (+11 nét)
- Pinyin:
Lōu
- Âm hán việt:
Lâu
- Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨フ一丨フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目婁
- Thương hiệt:BULWV (月山中田女)
- Bảng mã:U+779C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瞜
-
Giản thể
䁖
-
Cách viết khác
𧢃
Ý nghĩa của từ 瞜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瞜 (Lâu). Bộ Mục 目 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一一一丨フ一一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: xem. Từ ghép với 瞜 : 讓 我瞜一眼 Cho tôi xem một cái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Xem
- 讓 我瞜一眼 Cho tôi xem một cái.