• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
  • Pinyin: Chì , Dèng , Yí
  • Âm hán việt: Di Dị Sỉ
  • Nét bút:丨フ一一一フ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目台
  • Thương hiệt:BUIR (月山戈口)
  • Bảng mã:U+7719
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眙

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 眙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Di, Dị, Sỉ). Bộ Mục (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Trông thẳng., Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn, trông thẳng, Trông thẳng., Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn. Từ ghép với : Đất Hu Di. Chi tiết hơn...

Di
Dị

Từ điển Thiều Chửu

  • Trông thẳng.
  • Một âm là di. Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên đất

- Đất Hu Di.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn

Từ điển phổ thông

  • trông thẳng

Từ điển Thiều Chửu

  • Trông thẳng.
  • Một âm là di. Tên đất.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn