• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:丶一ノ丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒歷
  • Thương hiệt:KMDM (大一木一)
  • Bảng mã:U+7667
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 癧

  • Cách viết khác

    𤻤

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 癧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Nạch (+16 nét). Tổng 21 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Lỗi lịch” : xem “lỗi” . Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • (xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lỗi lịch chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lỗi lịch” : xem “lỗi”