• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
  • Pinyin: Luǒ
  • Âm hán việt: Loa Loã Lỗi
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒累
  • Thương hiệt:KWVF (大田女火)
  • Bảng mã:U+7630
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘰

  • Cách viết khác

    𤻗 𤻳 𤼠

Ý nghĩa của từ 瘰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loa, Loã, Lỗi). Bộ Nạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: “Lỗi lịch” bệnh tràng nhạc, trong cổ kết hạch từng chùm, “Lỗi lịch” bệnh tràng nhạc, trong cổ kết hạch từng chùm. Chi tiết hơn...

Loã
Lỗi

Từ điển phổ thông

  • (xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lỗi lịch chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán . Ta quen đọc là chữ loã.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lỗi lịch” bệnh tràng nhạc, trong cổ kết hạch từng chùm

Từ điển phổ thông

  • (xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lỗi lịch chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán . Ta quen đọc là chữ loã.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lỗi lịch” bệnh tràng nhạc, trong cổ kết hạch từng chùm