• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn
  • Âm hán việt: Đan Đản
  • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒单
  • Thương hiệt:KCWJ (大金田十)
  • Bảng mã:U+7605
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瘅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đan, đản). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. kiệt sức, 3. bệnh đơn. Từ ghép với : Bệnh ban đỏ ở trẻ con., đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét. Chi tiết hơn...

Đan

Từ điển phổ thông

  • 1. ghét, căm ghét
  • 2. kiệt sức
  • 3. bệnh đơn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Bệnh đơn

- Bệnh ban đỏ ở trẻ con.

* 癉瘧

- đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.