• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
  • Pinyin: ē , Kē , Qià
  • Âm hán việt: A Kha
  • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒可
  • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
  • Bảng mã:U+75B4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疴

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 疴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (A, Kha). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: ốm nặng, ốm nặng. Từ ghép với : Bệnh nặng, Mắc bệnh, ốm. Chi tiết hơn...

A
Kha

Từ điển phổ thông

  • ốm nặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm, ốm nặng gọi là trầm a hay . Cũng đọc là kha.

Từ điển phổ thông

  • ốm nặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm, ốm nặng gọi là trầm a hay . Cũng đọc là kha.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Bệnh

- Bệnh nặng

- Mắc bệnh, ốm.