- Tổng số nét:22 nét
- Bộ:Khuyển 犬 (+19 nét)
- Pinyin:
Xiǎn
- Âm hán việt:
Hiểm
- Nét bút:ノフノ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
- Hình thái:⿰⺨嚴
- Thương hiệt:KHRRK (大竹口口大)
- Bảng mã:U+7381
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 玁
-
Thông nghĩa
獫
-
Cách viết khác
𡪯
-
Giản thể
𤞤
Ý nghĩa của từ 玁 theo âm hán việt
玁 là gì? 玁 (Hiểm). Bộ Khuyển 犬 (+19 nét). Tổng 22 nét but (ノフノ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. chó mõm dài, Một giống chó mõm dài, § Xem “hiểm duẫn” 玁狁. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chó mõm dài
- 2. một giống rợ ở phía bắc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Hiểm duẫn 玁狁 một giống rợ ở phía bắc; sau đời chiến quốc gọi là Hung nô.
Từ ghép với 玁