- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
- Pinyin:
Chōng
, Tóng
, Zhōng
- Âm hán việt:
Đồng
- Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡童
- Thương hiệt:EYTG (水卜廿土)
- Bảng mã:U+6F7C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 潼
Ý nghĩa của từ 潼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 潼 (đồng). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一). Ý nghĩa là: “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 潼關 Huyện Đồng Quan (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc