- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
- Pinyin:
Xì
- Âm hán việt:
Tích
- Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡舄
- Thương hiệt:EHXF (水竹重火)
- Bảng mã:U+6F5F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 潟
Ý nghĩa của từ 潟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 潟 (Tích). Bộ Thuỷ 水 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: đất mặn, Đất mặn, đất có chất muối. Từ ghép với 潟 : tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. 舄鹵. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðất mặn, đất có chất muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 潟鹵
- tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. 舄鹵.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đất mặn, đất có chất muối