• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Guō , Wō
  • Âm hán việt: Oa Qua
  • Nét bút:丶丶一丨フフ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺡咼
  • Thương hiệt:EBBR (水月月口)
  • Bảng mã:U+6E26
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 渦

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 渦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oa, Qua). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: nước xoáy, Sông Qua., Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam, Chỗ lũm xuống như xoáy, Sông Qua.. Từ ghép với : Xoáy nước. Xem [guo]. Chi tiết hơn...

Oa
Qua

Từ điển phổ thông

  • nước xoáy

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Qua.
  • Một âm là oa. Nước xoáy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem [wo].

* Chỗ nước xoáy

- Xoáy nước. Xem [guo].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam
* Chỗ lũm xuống như xoáy

- “tửu oa” lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).

Từ điển phổ thông

  • sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Qua.
  • Một âm là oa. Nước xoáy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Qua” , ở tỉnh Hà Nam
* Chỗ lũm xuống như xoáy

- “tửu oa” lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).