- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Miǎn
, Mǐn
, Shéng
- Âm hán việt:
Miễn
Mẫn
Thằng
- Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡黾
- Thương hiệt:ERLU (水口中山)
- Bảng mã:U+6E11
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 渑
-
Phồn thể
澠
-
Cách viết khác
𡽑
Ý nghĩa của từ 渑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 渑 (Miễn, Mẫn, Thằng). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: sông Thằng. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên huyện
- 澠池 Huyện Miễn Trì (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Xem 澠 [shéng].