- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Sōng
, Sòng
- Âm hán việt:
Tùng
- Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡松
- Thương hiệt:EDCI (水木金戈)
- Bảng mã:U+6DDE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 淞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 淞 (Tùng). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: sông Tùng, Sông Tùng., Sông “Tùng”, chảy qua Thượng Hải 上海, Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu. Từ ghép với 淞 : 霧淞 Sương đọng, “vụ tùng” 霧淞 sương đọng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Tùng”, chảy qua Thượng Hải 上海
* Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu
- “vụ tùng” 霧淞 sương đọng.