- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
- Pinyin:
Jiàn
- Âm hán việt:
Giản
- Nét bút:丶丶一丶丨フ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺡间
- Thương hiệt:ELSA (水中尸日)
- Bảng mã:U+6DA7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 涧
-
Cách viết khác
㵎
磵
礀
𡼏
𡼥
𧯎
-
Phồn thể
澗
Ý nghĩa của từ 涧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 涧 (Giản). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一丶丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: khe suối. Từ ghép với 涧 : 溪澗 Khe, suối, 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Khe núi, khe, suối
- 溪澗 Khe, suối
- 澗水 Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).