• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+14 nét)
  • Pinyin: Bīn , Bīng
  • Âm hán việt: Tân
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木賓
  • Thương hiệt:DJMC (木十一金)
  • Bảng mã:U+6AB3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 檳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 檳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tân). Bộ Mộc (+14 nét). Tổng 18 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: cây cau, “Tân lang” cây cau. Chi tiết hơn...

Tân

Từ điển phổ thông

  • cây cau

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 檳榔

- tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem [bing].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tân lang” cây cau

- “Đắc khách dĩ tân lang” (Phong tục ) Tiếp khách thì đãi trầu cau.

Trích: An Nam Chí Lược