• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin: Duàn
  • Âm hán việt: Đoạn
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木段
  • Thương hiệt:DHJE (木竹十水)
  • Bảng mã:U+6934
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 椴

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 椴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đoạn). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: cây đoạn, Tên cây, giống cây “bạch dương” . Chi tiết hơn...

Đoạn
Âm:

Đoạn

Từ điển phổ thông

  • cây đoạn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên cây, giống cây “bạch dương”