• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin: Suō
  • Âm hán việt: Sa
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶一丨ノ丶ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木沙
  • Thương hiệt:DEFH (木水火竹)
  • Bảng mã:U+686B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桫

  • Cách viết khác

    𣘡

Ý nghĩa của từ 桫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sa). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: “Sa la” : (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae). Từ ghép với : (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” . Chi tiết hơn...

Sa

Từ điển phổ thông

  • (xem: sa la 桫欏,桫椤)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sa la cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Sa la” : (1) Cây sa la, lá xanh lục, thân có thể cao tới mười thước hơn (họ Cyatheaceae)

- (2) Một loại cây hình giống “sơn trà” .