Các biến thể (Dị thể) của 桧
檜
Đọc nhanh: 桧 (Cối). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶ノ丶一一フ丶). Ý nghĩa là: 2. nước cối. Chi tiết hơn...
- 秦檜 Tần Cối (một gian thần thời Nam Tống). Xem 檜 [guì].