- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Náo
, Ráo
- Âm hán việt:
Kiêu
Nhiêu
Nạo
- Nét bút:一丨ノ丶一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木尧
- Thương hiệt:XDJPU (重木十心山)
- Bảng mã:U+6861
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 桡
-
Phồn thể
橈
-
Cách viết khác
𦪛
Ý nghĩa của từ 桡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桡 (Kiêu, Nhiêu, Nạo). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: mái chèo. Từ ghép với 桡 : 停橈 Đỗ thuyền lại. Chi tiết hơn...