- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Yā
, Yá
- Âm hán việt:
Nha
- Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木亚
- Thương hiệt:DMTC (木一廿金)
- Bảng mã:U+6860
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 桠
-
Phồn thể
椏
-
Cách viết khác
𣏎
Ý nghĩa của từ 桠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桠 (Nha). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: chạc cây. Từ ghép với 桠 : nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 椏杈
- nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.