• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhān
  • Âm hán việt: Chiên
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木⿱𠂉丹
  • Thương hiệt:DOBY (木人月卜)
  • Bảng mã:U+6834
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栴

  • Cách viết khác

    𣑪 𣒰

Ý nghĩa của từ 栴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chiên). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Chiên đàn” (âm tiếng Phạn "candana") một thứ gỗ thơm, tức là cây “đàn hương” . Từ ghép với : chiên đàn [zhantán] (thực) Cây đàn hương. Chi tiết hơn...

Chiên

Từ điển phổ thông

  • (xem: chiên đàn 栴檀)

Từ điển Thiều Chửu

  • Chiên đàn một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương (Candana).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 栴檀

- chiên đàn [zhantán] (thực) Cây đàn hương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Chiên đàn” (âm tiếng Phạn "candana") một thứ gỗ thơm, tức là cây “đàn hương”