- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
- Pinyin:
Qìn
- Âm hán việt:
Khấm
- Nét bút:一丨一ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘欽
- Thương hiệt:QCNO (手金弓人)
- Bảng mã:U+64B3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 撳
-
Giản thể
揿
-
Thông nghĩa
搇
-
Cách viết khác
欽
𢵡
Ý nghĩa của từ 撳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 撳 (Khấm). Bộ Thủ 手 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: đè mạnh, Ðè mạnh., Lấy tay đè, nhấn. Từ ghép với 撳 : 撳電鈴 Bấm chuông (điện)., “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lấy tay đè, nhấn
- “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa.