• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cách
  • Nét bút:ノ一一丨ノ丶一丨フ一ノ一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿲手合手
  • Thương hiệt:QORQ (手人口手)
  • Bảng mã:U+643F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 搿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cách). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Hai tay ôm lại, Kẹp giữ, Kết giao, hợp tác, Lượng từ: số lượng trong hai tay ôm lại được. Từ ghép với : “cách bằng hữu” kết giao bè bạn. Chi tiết hơn...

Cách

Từ điển phổ thông

  • vùng tay lại, ngoắc hai tay vào nhau

Từ điển Thiều Chửu

  • Vùng, lấy hai tay vùng lại với nhau gọi là cách.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Hai tay ôm lại
* Kẹp giữ
* Kết giao, hợp tác

- “cách bằng hữu” kết giao bè bạn.

Danh từ
* Lượng từ: số lượng trong hai tay ôm lại được