- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
- Pinyin:
Qiǎo
- Âm hán việt:
Sậu
Thiểu
- Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖秋
- Thương hiệt:PHDF (心竹木火)
- Bảng mã:U+6100
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 愀
Ý nghĩa của từ 愀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 愀 (Sậu, Thiểu). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: Xỉu mặt, biến sắc, lo lắng, Xỉu mặt, biến sắc. Từ ghép với 愀 : “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui., 愀然不樂 (Vẻ mặt) tiu nghỉu không vui, “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Xỉu mặt, biến sắc
- “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 愀然thiểu nhiên [qiăorán] (văn) ① Buồn bã, tiu nghỉu
- 愀然不樂 (Vẻ mặt) tiu nghỉu không vui
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Xỉu mặt, biến sắc
- “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui.