- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
- Pinyin:
Sǒng
- Âm hán việt:
Túng
Tủng
- Nét bút:ノ丶ノ丶丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱从心
- Thương hiệt:XOOP (重人人心)
- Bảng mã:U+6002
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 怂
-
Phồn thể
慫
-
Cách viết khác
𢠰
Ý nghĩa của từ 怂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 怂 (Túng, Tủng). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶ノ丶丶フ丶丶). Từ ghép với 怂 : 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 慫恿tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục