Các biến thể (Dị thể) của 恿
勇 恫
慂
Đọc nhanh: 恿 (Dũng). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 11 nét but (フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Túng dũng” 慫恿: xem “túng” 慫. Chi tiết hơn...