• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Pinyin: Yǒng
  • Âm hán việt: Dũng
  • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱甬心
  • Thương hiệt:NBP (弓月心)
  • Bảng mã:U+607F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 恿

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 恿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dũng). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: “Túng dũng” : xem “túng” . Chi tiết hơn...

Dũng

Từ điển phổ thông

  • xúi giục, khuyên

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ dũng .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Túng dũng” : xem “túng”