• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Pinyin: Cī , Cuó
  • Âm hán việt: Tha
  • Nét bút:丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山差
  • Thương hiệt:UTQM (山廿手一)
  • Bảng mã:U+5D6F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵯

  • Cách viết khác

    𠪉 𡽓 𡾑

Ý nghĩa của từ 嵯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tha). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “tha nga” . Chi tiết hơn...

Tha

Từ điển phổ thông

  • (xem: tha nga 嵯峨)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tha nga cao tút vút (chót vót).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嵯峨

- tha nga [cuó'é] (văn) (Núi) cao vòi vọi, cao chót vót.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “tha nga”