- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
- Pinyin:
Lún
- Âm hán việt:
Luân
Lôn
- Nét bút:丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱山侖
- Thương hiệt:UOMB (山人一月)
- Bảng mã:U+5D19
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 崙
-
Thông nghĩa
侖
-
Cách viết khác
崘
崙
-
Giản thể
𪨧
Ý nghĩa của từ 崙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 崙 (Luân, Lôn). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: “Côn Luân” 崑崙 tên núi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu