• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
  • Pinyin: Kōng
  • Âm hán việt: Khoang Không
  • Nét bút:丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山空
  • Thương hiệt:UJCM (山十金一)
  • Bảng mã:U+5D06
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崆

  • Cách viết khác

    𡹝

Ý nghĩa của từ 崆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoang, Không). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: . Từ ghép với : Núi Không Động. Chi tiết hơn...

Không

Từ điển phổ thông

  • (xem: không động 崆峒)

Từ điển Thiều Chửu

  • Không đồng núi Không-đồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên núi

- Núi Không Động.

Từ điển trích dẫn

Danh “Không Đồng” 崆峒 tên núi, ở nhiều nơi khác nhau (Trung Quốc từ
*