- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
- Pinyin:
Pín
- Âm hán việt:
Tần
- Nét bút:フノ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女宾
- Thương hiệt:VJOC (女十人金)
- Bảng mã:U+5AD4
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嫔
-
Cách viết khác
娦
𡜷
𡣑
𡣕
𡤁
𨊕
-
Phồn thể
嬪
Ý nghĩa của từ 嫔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嫔 (Tần). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Từ ghép với 嫔 : 大嬪 Cửu tần (chín nữ quan của thiên tử thời xưa), 宮嬪 Cung tần Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Nữ quan trong cung vua
- 大嬪 Cửu tần (chín nữ quan của thiên tử thời xưa)
- 宮嬪 Cung tần