• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Vụ
  • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敄女
  • Thương hiệt:NKV (弓大女)
  • Bảng mã:U+5A7A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 婺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vụ). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノノフノ). Ý nghĩa là: 1. đẹp, 2. (tên sao), 3. (tên đất), Tên đất., Tên sao “Vụ Nữ” . Từ ghép với : Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc. Chi tiết hơn...

Vụ

Từ điển phổ thông

  • 1. đẹp
  • 2. (tên sao)
  • 3. (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao vụ nữ' .
  • Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tên huyện

- Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên sao “Vụ Nữ”
* Tên huyện “Vụ Xuyên”