- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Pinyin:
Liàn
, Luán
- Âm hán việt:
Luyến
- Nét bút:丶一丨丨ノ丶フノ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱亦女
- Thương hiệt:YCV (卜金女)
- Bảng mã:U+5A08
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 娈
-
Phồn thể
孌
-
Cách viết khác
𡢛
𡤣
𡤨
Ý nghĩa của từ 娈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 娈 (Luyến). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一丨丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: tươi tắn. Từ ghép với 娈 : 婉孌 Tươi tắn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp