- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
- Pinyin:
Jìn
- Âm hán việt:
Cấm
- Nét bút:フノ一ノ丶丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女今
- Thương hiệt:VOIN (女人戈弓)
- Bảng mã:U+5997
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 妗
Ý nghĩa của từ 妗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 妗 (Cấm). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一ノ丶丶フ). Ý nghĩa là: Mợ, vợ anh mẹ., Từ xưng hô: vợ của anh em mẹ mình. Từ ghép với 妗 : 大妗子 Bác gái, “đại cấm tử” 大妗子 bác gái, “tiểu cấm tử” 小妗子 mợ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 妗子cấm tử [jìnzi] (khn) Mợ, bác gái
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Từ xưng hô: vợ của anh em mẹ mình
- “đại cấm tử” 大妗子 bác gái