• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
  • Pinyin: Lún
  • Âm hán việt: Luân
  • Nét bút:丨フノ丶一丨フ一丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗侖
  • Thương hiệt:WOMB (田人一月)
  • Bảng mã:U+5707
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圇

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 圇 theo âm hán việt

圇 là gì? (Luân). Bộ Vi (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: § Xem “hốt luân” . Chi tiết hơn...

Luân

Từ điển phổ thông

  • (xem: hốt luân 囫圇,囫囵)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hốt luân nguyên lành (vật còn nguyên lành không mất tí gì). Xem sách không hiểu nghĩa thế nào, cứ khuyên trăn cũng gọi là hốt luân. Người hồ đồ không sành việc gọi là hốt luân thôn tảo .

Từ điển trích dẫn

Phó, tính từ
* § Xem “hốt luân”

Từ ghép với 圇