• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口蘇
  • Thương hiệt:RTND (口廿弓木)
  • Bảng mã:U+56CC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 囌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tô). Bộ Khẩu (+19 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Lỗ tô” : xem “lỗ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tô rô 囌嚕)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lỗ tô nói nhiều, lải nhải.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Lỗ tô” : xem “lỗ”