• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin: Gǔ , Jiǎ
  • Âm hán việt: Hỗ
  • Nét bút:一丨丨フ一フ一丨一一フ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰古叚
  • Thương hiệt:JRRYE (十口口卜水)
  • Bảng mã:U+560F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 嘏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hỗ). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Phúc lành, Lớn, xa. Từ ghép với : Chúc mừng lễ thọ. Chi tiết hơn...

Hỗ

Từ điển phổ thông

  • phúc lớn, trường thọ

Từ điển Thiều Chửu

  • Phúc, chúc mừng lễ thọ gọi là chúc hỗ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Phúc, hạnh phúc

- Chúc mừng lễ thọ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Phúc lành
Tính từ
* Lớn, xa