• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Quyết
  • Nét bút:一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰厥⺉
  • Thương hiệt:MOLN (一人中弓)
  • Bảng mã:U+5282
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 劂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyết). Bộ đao (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “kỉ quyết” . Chi tiết hơn...

Quyết

Từ điển phổ thông

  • (xem: kỷ quyết 剞劂)

Từ điển Thiều Chửu

  • Kỉ quyết con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết. Xem chữ kỉ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “kỉ quyết”