• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+19 nét)
  • Pinyin: Luó
  • Âm hán việt: La
  • Nét bút:ノ丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻羅
  • Thương hiệt:OWLG (人田中土)
  • Bảng mã:U+5138
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 儸

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 儸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (La). Bộ Nhân (+19 nét). Tổng 21 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. vải lụa, 2. cái lưới, 3. bày biện, § Xem “lâu la” . Chi tiết hơn...

La

Từ điển phổ thông

  • 1. vải lụa
  • 2. cái lưới
  • 3. bày biện

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lâu la”