• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
  • Pinyin: Fèn
  • Âm hán việt: Phẫn
  • Nét bút:ノ丨一丨一丨丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻贲
  • Thương hiệt:OJTO (人十廿人)
  • Bảng mã:U+507E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 偾

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 偾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phẫn). Bộ Nhân (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: đổ ngã. Từ ghép với : Hỏng việc, rách việc. Chi tiết hơn...

Phẫn

Từ điển phổ thông

  • đổ ngã

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Đổ ngã, hỏng

- Hỏng việc, rách việc.