• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Luǒ
  • Âm hán việt: Khoã Khoả Loã
  • Nét bút:ノ丨丨フ一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻果
  • Thương hiệt:OWD (人田木)
  • Bảng mã:U+502E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倮

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoã, Khoả, Loã). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. trần truồng, Trần trục, 2. trần truồng. Từ ghép với : “khỏa thân” trần truồng. Chi tiết hơn...

Khoã
Khoả
Loã
Âm:

Khoã

Từ điển Thiều Chửu

  • Trần trục, người không mặc quần áo là khoã thân .

Từ điển phổ thông

  • 1. lộ ra, hiện ra
  • 2. trần truồng

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Trần trục

- “khỏa thân” trần truồng.

Âm:

Loã

Từ điển phổ thông

  • 1. lộ ra, hiện ra
  • 2. trần truồng