• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
  • Pinyin: Chóu
  • Âm hán việt: Thù Trù
  • Nét bút:ノ丨一一一ノ一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻寿
  • Thương hiệt:OQKI (人手大戈)
  • Bảng mã:U+4FE6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 俦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠍻 𡕑

Ý nghĩa của từ 俦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thù, Trù). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: lũ, bọn. Từ ghép với : Người cùng bọn, bạn đời. Chi tiết hơn...

Thù
Trù
Âm:

Thù

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Bạn, đồng bạn

- Người cùng bọn, bạn đời.

Âm:

Trù

Từ điển phổ thông

  • lũ, bọn