• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
  • Pinyin: Tóng , Tòng
  • Âm hán việt: Đồng
  • Nét bút:ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱人工
  • Thương hiệt:OM (人一)
  • Bảng mã:U+4EDD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 仝

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 仝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đồng). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cùng nhau. Chi tiết hơn...

Đồng

Từ điển phổ thông

  • cùng nhau

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng, cũng như chữ đồng .