TPU材料 tpu cáiliào

Từ hán việt: 【tài liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "TPU材料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: T P U

Đọc nhanh: TPU (tài liệu). Ý nghĩa là: Nhựa TPU.

Xem ý nghĩa và ví dụ của TPU材料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của TPU材料 khi là Danh từ

Nhựa TPU

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TPU材料

  • - 收罗 shōuluó 材料 cáiliào

    - thu nhặt tài liệu.

  • - 这种 zhèzhǒng 新型材料 xīnxíngcáiliào hěn 稳定 wěndìng

    - Loại vật liệu mới này rất ổn định.

  • - 这块 zhèkuài 材料 cáiliào 坚韧 jiānrèn 耐用 nàiyòng

    - Chất liệu này rất kiên cố.

  • - 翔实 xiángshí de 材料 cáiliào

    - tài liệu tỉ mỉ xác thực

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

  • - 材料 cáiliào 白白 báibái 糟蹋 zāotà le guài 可惜 kěxī le ér de

    - nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.

  • - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • - 汇集 huìjí 材料 cáiliào

    - tập hợp tài liệu

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 寿命 shòumìng jiào duǎn

    - Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.

  • - 材料 cáiliào 清册 qīngcè

    - sổ tay tài liệu.

  • - 查对 cháduì 材料 cáiliào

    - so tài liệu.

  • - 新型材料 xīnxíngcáiliào 取代 qǔdài le 传统 chuántǒng 材料 cáiliào

    - Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống

  • - 代用 dàiyòng 材料 cáiliào

    - vật liệu thay thế

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ TPU材料

Hình ảnh minh họa cho từ TPU材料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa TPU材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao