P挡 p dǎng

Từ hán việt: 【đảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "P挡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: P

Đọc nhanh: P (đảng). Ý nghĩa là: công viên (bánh răng), chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số).

Xem ý nghĩa và ví dụ của P挡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

công viên (bánh răng)

park (gear)

chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số)

program mode (on a digital camera)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P挡

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - 妈妈 māma zài dǎng 屋子 wūzi

    - Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.

  • - 路上 lùshàng yǒu 障碍物 zhàngàiwù 拦挡 lándǎng 车辆 chēliàng 过不去 guòbùqù

    - có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • - zhè shì shuí a 挡头 dǎngtou dǎng liǎn de shuí néng 认得 rènde chū

    - Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?

  • - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • - 挡车工 dǎngchēgōng

    - công nhân đứng máy.

  • - 原来 yuánlái 本是 běnshì 一场 yīchǎng sān P

    - Hóa ra đó là một ba người

  • - 帽舌 màoshé néng 遮挡住 zhēdǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Vành mũ có thể che được ánh nắng.

  • - 抬起 táiqǐ shǒu 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Cô ấy giơ tay che ánh nắng.

  • - 抵挡 dǐdǎng 严寒 yánhán

    - chống lại cái rét.

  • - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 怎么 zěnme 挡不住 dǎngbúzhù

    - Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?

  • - 攻势 gōngshì 太猛 tàiměng 抵挡不住 dǐdǎngbúzhù

    - thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ P挡

Hình ảnh minh họa cho từ P挡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa P挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao