Đọc nhanh: P挡 (đảng). Ý nghĩa là: công viên (bánh răng), chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số).
✪ công viên (bánh răng)
park (gear)
✪ chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số)
program mode (on a digital camera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P挡
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 挡车工
- công nhân đứng máy.
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 她 抬起 手 挡住 阳光
- Cô ấy giơ tay che ánh nắng.
- 抵挡 严寒
- chống lại cái rét.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 你 怎么 也 挡不住 他 ?
- Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?
- 攻势 太猛 , 抵挡不住
- thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ P挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa P挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挡›