Đọc nhanh: G弦裤 (huyền khố). Ý nghĩa là: G-string.
Ý nghĩa của G弦裤 khi là Danh từ
✪ G-string
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến G弦裤
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 小提琴 弦 很 细
- Dây của violon rất mỏng.
- 拿 胡琴 来 对 对 弦
- so dây đàn nhị.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 箭在弦上 , 不得不 发
- đạn đã lên nòng không thể không bắn.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ G弦裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa G弦裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弦›
裤›