OS os

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "OS" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: OS Ý nghĩa là: lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của OS khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của OS khi là Danh từ

lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật

(in a soap opera or movie) voice-over that makes a character's unspoken thoughts audible to the audience

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OS

  • - shū 这个 zhègè 字音 zìyīn sh

    - Chữ “书” này đọc là “shū”.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - Jason shì 狂热 kuángrè de 当代艺术 dāngdàiyìshù 爱好者 àihàozhě

    - Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.

  • - 我太迷 wǒtàimí 卡拉 kǎlā OK le

    - Tôi là một người thích hát karaoke.

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • - 一九九 yījiǔjiǔ O nián

    - năm 1990.

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - 密斯 mìsī wáng ( 王小姐 wángxiǎojie ) 。 ( yīng miss)

    - cô Vương.

  • - 密司 mìsī 脱王 tuōwáng ( 王先生 wángxiānsheng ) 。 ( yīng mister)

    - Vương tiên sinh; ông Vương

  • - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • - 应该 yīnggāi 看报 kànbào 以便 yǐbiàn     jiě 时事 shíshì

    - Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.

  • - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • - 手机 shǒujī 系统升级 xìtǒngshēngjí dào IOS10

    - Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.

  • - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

  • - kāi shì 不好 bùhǎo de 行为 xíngwéi 他会 tāhuì 伤害 shānghài ge ren sheng huo

    - Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ OS

Hình ảnh minh họa cho từ OS

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa OS . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ