Đọc nhanh: OS Ý nghĩa là: lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật.
Ý nghĩa của OS khi là Danh từ
✪ lồng tiếng (trong một vở opera hoặc phim truyền hình) giúp khán giả có thể nghe thấy những suy nghĩ chưa được nói ra của nhân vật
(in a soap opera or movie) voice-over that makes a character's unspoken thoughts audible to the audience
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OS
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 应该 看报 以便     解 时事
- Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
- 开 撕 是 不好 的 行为 , 他会 伤害 ge ren sheng huo
- Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ OS
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa OS . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm