Đọc nhanh: CD盘 (bàn). Ý nghĩa là: Ðĩa compắc (nghe-nhìn).
Ý nghĩa của CD盘 khi là Danh từ
✪ Ðĩa compắc (nghe-nhìn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CD盘
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 盘膝而坐
- bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 我想刻 一个 音乐 CD
- Tôi muốn ghi một đĩa nhạc CD.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- d c cao.
- 高坡。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ CD盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa CD盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›